1. Tại sao chúng ta ngáy khi ngủ?
Ngáy là hiện tượng phát ra âm thanh trong khi ngủ, xảy ra khi luồng không khí đi qua đường hô hấp bị hạn chế. Nguyên nhân chính gây ra ngáy bao gồm:
-
Hẹp đường thở: Các vị trí dễ bị hẹp nhất là hầu họng và gốc lưỡi. Hẹp có thể xảy ra do thay đổi tư thế ngủ, giảm trương lực cơ hoặc do mô mềm phát triển quá mức.
-
Giãn cơ: Trong khi ngủ, các cơ của đường hô hấp trên giãn ra, cho phép các mô mềm ở vòm miệng và lưỡi gà rung lên khi không khí đi qua.
-
Tắc mũi: Các tình trạng như sung huyết mũi, nhiễm trùng xoang, dị ứng hoặc các bất thường về cấu trúc như lệch vách ngăn mũi có thể góp phần gây ra chứng ngáy.
-
Tăng cân: Mỡ thừa quanh cổ có thể gây hẹp đường thở và tăng khả năng ngáy.
-
Rượu và thuốc an thần: Những chất này làm giãn cơ vùng họng, khiến đường thở dễ bị xẹp hơn.
-
Chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (Obstructive Sleep Apnea, viết tắt là OSA): Ngáy thường liên quan đến ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, một chứng rối loạn giấc ngủ khiến bệnh nhân bị ngưng thở trong lúc ngủ.
-
Tư thế ngủ: Nằm ngửa khi ngủ có thể khiến lưỡi và các mô mềm tụt về phía sau, cản trở luồng không khí và dẫn đến ngáy.
Hình 1: Ngáy không chỉ là một vấn đề xã hội mà còn ảnh hưởng đến sức khoẻ nếu diễn ra mãn tính (nguồn: hopkinsmedicine.org)
2. Ngáy có hại gì cho sức khỏe?
Ngáy có thể chỉ là vấn đề xã hội, nhưng trong nhiều trường hợp, nó có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe, nhất là khi ngáy ngủ mãn tính.
-
Gián đoạn giấc ngủ: Ngáy có thể khiến giấc ngủ của bạn bị gián đoạn, dẫn đến mệt mỏi vào ban ngày, thiếu tập trung và giảm năng suất lao động. Do buồn ngủ quá mức và kém tập trung, người ngáy ngủ có thể có nguy cơ gặp tai nạn tại nơi làm việc hoặc tai nạn giao thông cao hơn.
-
Các vấn đề về tim mạch: Ngáy mãn tính, đặc biệt khi liên quan đến OSA, có liên quan đến tăng nguy cơ huyết áp cao [1], bệnh tim [2] và đột quỵ [3].
-
Thiếu oxy: Ngáy ngủ nghiêm trọng có thể dẫn đến lượng oxy trong máu thấp, có thể gây đau đầu, chóng mặt , giảm trí nhớ, và suy giảm nhận thức.
-
Rối loạn chuyển hóa: Các nghiên cứu cho thấy chứng ngáy ngủ có thể liên quan đến tình trạng kháng insulin, tăng cân và tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2 [4].

3. Làm sao để hết ngáy?
Thay đổi lối sống
-
Kiểm soát cân nặng: Giảm cân có thể làm giảm lượng mỡ tích tụ quanh cổ và giảm tình trạng tắc nghẽn đường thở.
-
Thay đổi tư thế ngủ: Ngủ nghiêng thay vì nằm ngửa có thể ngăn lưỡi và các mô mềm rơi vào đường thở.
-
Tránh rượu và thuốc an thần: Những chất này làm giãn cơ họng và làm tăng khả năng tắc nghẽn đường thở.
-
Cải thiện vệ sinh giấc ngủ: Duy trì lịch trình ngủ đều đặn và đảm bảo ngủ đủ giấc có thể giúp giảm chứng ngáy ngủ.
Các can thiệp bảo tồn
-
Miếng dán mũi (Nasal Strips) và thuốc thông mũi: Giữ cho đường mũi thông thoáng có thể cải thiện luồng không khí và giảm ngáy ngủ.
-
Thiết bị đẩy hàm dưới ra phía trước (Mandibular Advancement Devices): Các thiết bị trong miệng này giúp đẩy hàm dưới về phía trước để giữ cho đường thở mở.
-
Áp lực đường thở dương liên tục (CPAP): Thiết bị này cung cấp áp suất không khí qua mặt nạ để giữ cho đường thở mở, đặc biệt đối với những người bị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA).
-
Liệu pháp tư thế: Sử dụng thiết bị hoặc khâu một quả bóng tennis vào bộ đồ ngủ có thể giúp bạn tránh nằm ngửa khi ngủ, từ đó giảm ngáy ngủ.
Nếu ngáy vẫn tồn tại mặc dù thay đổi lối sống và điều trị bảo tồn, các bác sĩ có thể áp dụng các can thiệp phẫu thuật.
Tài liệu tham khảo:
1. Balagny P, Vidal-Petiot E, Kab S, et al. Association of Snoring and Daytime Sleepiness With Subsequent Incident Hypertension: A Population-Based Cohort Study. Hypertension. 2024;81(11):2286-2297. doi:10.1161/HYPERTENSIONAHA.124.23007
2. RSNA. Snoring Poses Greater Cardiac Risk to Women. Accessed February 17, 2025. http://press.rsna.org/timssnet/media/pressreleases/14_pr_target.cfm?id=2055
3. Palomäki H. Snoring and the risk of ischemic brain infarction. Stroke. 1991;22(8):1021-1025. doi:10.1161/01.STR.22.8.1021
4. Zou J, Song F, Xu H, et al. The Relationship between Simple Snoring and Metabolic Syndrome: A Cross-Sectional Study. Journal of Diabetes Research. 2019;2019(1):9578391. doi:10.1155/2019/9578391
Để tìm hiểu thông tin về các khóa học sơ cấp cứu, các thông tin khác về sức khỏe, hãy theo dõi thông tin tại chuyên mục kiến thức trên website Safi và kênh facebook Dr Safi - Đào tạo sơ cấp cứu chuẩn Hoa Kỳ. Chúng tôi thường xuyên cập nhật thông tin các khóa học và chia sẻ các thông tin hữu ích về chăm sóc sức khỏe, sơ cấp cứu.
Doanh nghiệp có thể đăng ký học sơ cấp cứu tại: https://forms.gle/vGJtX8T93pCKg69JA